Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Note III Neo hay Xperia Z1s, Galaxy Note III Neo vs Xperia Z1s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Note III Neo hay Xperia Z1s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 3 Neo LTE+ SM-N7505
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo (8 ý kiến)
dailydaumo1có uy tín,có nhiều chức năng hơn(3.076 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.087 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.102 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất,(3.107 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.108 ngày trước)
shopngoctram69galaxy note 3 neo 3 người chọn xperia 4 người(3.349 ngày trước)
SonBostoneMình thấy phần mềm của Note III dùng được, có tính tiện lợi cao, phù hợp với khách hàng...................(3.608 ngày trước)
hoccodon6Màn hình sáng, đẹp , Galaxy nhìn vẫn sành điệu hơn(3.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z1s (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng thích hợp với các bạn trẻ thời nay(3.632 ngày trước)
hakute6Cảm ứng nhanh hơn Sámung
- Ứng dụng nhanh hơn(3.705 ngày trước)
chiocoshopmáy đẹp, tính năng cao, quá đỉnh để lựa chọn(3.735 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 3 Neo 3G SM-N750
đại diện cho
Galaxy Note III Neo
vsSony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
đại diện cho
Xperia Z1s
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSonyHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T624vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs162gTrọng lượng
Kích thước148.4 x 77.4 x 8.6 mmvs145.7 x 73.9 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ