Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 500 Dual SIM hay G Pro Lite Dual, Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 500 Dual SIM hay G Pro Lite Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 500 Dual SIM
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G Pro Lite Dual
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
1
11
Asha 500 Dual SIM
G Pro Lite Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite Dual Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite Dual White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (8 ý kiến)
giadungtotMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.134 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình cao, sang trọng, tiện ích phù hợp(3.369 ngày trước)
xedienhanoilưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.374 ngày trước)
hotronganhangmay nghe nhac va chup hinh ro net(3.385 ngày trước)
hakute6dáng đẹp, màn hình rộng, độ phân giải cao(3.507 ngày trước)
hoccodon6chiếc kia nhỏ quá đọc báo xem phim không đã bằng chiếc này(3.684 ngày trước)
luanlovely6có nhiều ứng dụng hơn, cảm ứng rất tuyệt vời(3.783 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng mới, máy bền, pin khỏe(3.824 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
vsLG G Pro Lite Dual Black
đại diện cho
G Pro Lite Dual
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs161gTrọng lượng
Kích thước100.3 x 58.1 x 12.8 mmvs150.2 x 76.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ