Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand 2 hay Desire 501, Galaxy Grand 2 vs Desire 501

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand 2 hay Desire 501 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Desire 501 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 501 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 501 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (7 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.248 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.398 ngày trước)
kinhdoanhphuchoađiện thoại thiết kế hiện đại, chụp nét(3.504 ngày trước)
hakute6Hãng này đẹp, hình ảnh sắc nét. giá thành cũng hợp lý(3.520 ngày trước)
MINHHUNG6Giá rẻ hơn, bộ nhớ trong lớn, nhiều tính năng(3.523 ngày trước)
truongtinh94màn hình tiện dụng 5 in, tiện ích với 2 sim đa số người dùng muốn hiện nay(3.723 ngày trước)
chiocoshopthiết kế của sam sung thì sang trọng, của HTC nghiêng về hướng thực tế(3.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (5 ý kiến)
tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(3.136 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.398 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.401 ngày trước)
hoccodon6có những đặc tính nổi trôi như tốc độ xử lí cao màn hình khá sắc nét(3.673 ngày trước)
luanlovely6Desire 501 nhìn đẹp, phong cách, gọn nhẹ(3.781 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
vsHTC Desire 501 Black
đại diện cho
Desire 501
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs130gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 75.3 x 8.9 mmvs128.5 x 66.7 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ