Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand 2 hay Studio 5.0 C, Galaxy Grand 2 vs Studio 5.0 C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand 2 hay Studio 5.0 C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BLU Studio 5.0 C D536L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536L Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 5.0 C D536U Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (4 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.272 ngày trước)
xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.274 ngày trước)
phungsangautotuy kiểu dáng không thích bằng, nhưng lướt web nhanh, cảm ứng mượt(3.428 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathương hiệu đẳng cấp, thiết kế hiện đại(3.504 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Studio 5.0 C (2 ý kiến)
tebetiMàn hình đẹp, tai nghe thiết kế độc đáo, phù hợp với nhiều dòng máy(3.136 ngày trước)
hakute6thiết kế mỏng, sắc nét, bền đẹp(3.422 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
vsBLU Studio 5.0 C D536L Black
đại diện cho
Studio 5.0 C
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMediatek MT6572Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo/video editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng163gvs170gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 75.3 x 8.9 mmvs146 x 74 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ