Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos hay Liquid C1, Galaxy S Duos vs Liquid C1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos hay Liquid C1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos S7562
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy S Duos S7562 La Fleur
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid C1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (4 ý kiến)
phimtoancaumới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.093 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.093 ngày trước)
hoccodon6khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.529 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp pin bền cảm ứng mượt(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (1 ý kiến)
luanlovely6có kiểu dáng sang trọng, thời lượng sử dụng pin và hiệu năng tốt(3.537 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos S7562
đại diện cho
Galaxy S Duos
vsAcer Liquid C1
đại diện cho
Liquid C1
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs1.2 GhzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs140gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.5 mmvs127.3 x 65.5 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ