Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (4 ý kiến)
phimtoancaumới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.093 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.093 ngày trước)
hoccodon6khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.529 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp pin bền cảm ứng mượt(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (1 ý kiến)
luanlovely6có kiểu dáng sang trọng, thời lượng sử dụng pin và hiệu năng tốt(3.537 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 127.3 x 65.5 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |
Liquid C1 vs Xperia E1 |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid Z3 vs Liquid C1 |
Liquid S2 vs Liquid C1 |
Desire 400 vs Liquid C1 |
LG GX vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |