Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 400 (6 ý kiến)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng(3.264 ngày trước)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.269 ngày trước)
xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.417 ngày trước)
xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.417 ngày trước)
luanlovely6vì Desire 400 nó đẹp, độ bền cao hơn,(3.572 ngày trước)
hakute6gon nhe,thanh manh phu hop voi phai nu(3.641 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (2 ý kiến)
phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.418 ngày trước)
hoccodon6đơn giản tôi thích sản phẩm này hơn(3.574 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | vs | Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 66.9 x 8.9 mm | vs | 127.3 x 65.5 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 400 vs Liquid S2 |
Desire 400 vs Liquid Z3 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Xperia E1 |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
LG GX vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
Galaxy J vs Desire 400 |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |
Liquid C1 vs Xperia E1 |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid Z3 vs Liquid C1 |
Liquid S2 vs Liquid C1 |
LG GX vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |