Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 hay Lumia 830, Xperia M2 vs Lumia 830

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 hay Lumia 830 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2
( 0 người chọn )
vs
Lumia 830
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
Xperia M2
Lumia 830

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 D2303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M2 D2303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2305 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 D2305 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 D2305 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia M2 D2306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 D2306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 830 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 830 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 830 (3 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.073 ngày trước)
hieu310587Lumia 830 màn hình đẹp, camera sắc nét(3.118 ngày trước)
shopngoctram69lumia 830 1 người chọn cái kia ko ai chọn(3.355 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 D2303 Black
đại diện cho
Xperia M2
vsNokia Lumia 830 Black
đại diện cho
Lumia 830
H
Hãng sản xuấtSonyvsNokia LumiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs10MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- ClearBlack display
- Dolby Digital Plus sound enhancement
- 1/3.4'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, face detection, panorama
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs150gTrọng lượng
Kích thước139.6 x 71.1 x 8.6 mmvs139.4 x 70.7 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ