Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia 220 hay Xperia M2, nokia 220 vs Xperia M2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia 220 hay Xperia M2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
nokia 220
( 0 người chọn )
vs
Xperia M2
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
nokia 220
Xperia M2

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia 220 (Nokia N220) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 220 (Nokia N220) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Xperia M2 D2303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M2 D2303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2305 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 D2305 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 D2305 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia M2 D2306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 D2306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (6 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.074 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 có nhiều tính năng thông minh(3.119 ngày trước)
shopngoctram69cái này to hơn cái kia nên tôi chọn(3.375 ngày trước)
hakute6thương hiệu nổi tiếng.tính năng hiệu quả(3.497 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế tinh tế, tốc độ lướt web nhanh, nhiều ứng dụng(3.551 ngày trước)
daukhi2014có thể lướt web và có thể chơi ở bất cứ đâu(3.577 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
đại diện cho
nokia 220
vsSony Xperia M2 D2303 Black
đại diện cho
Xperia M2
H
Hãng sản xuấtNokiavsSonyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDSvs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng84gvs148gTrọng lượng
Kích thước116.4 x 50.3 x 13.2 mmvs139.6 x 71.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ