Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia 220 (2 ý kiến)
anht401Tuy được làm từ chất liệu nhựa, nhưng bề mặt không phải trơn bóng, do đó khi cầm có cảm giác mịn và rất thích. Ngoài ra Nokia để trống các cạnh bên và cạnh dưới của máy và để tất cả các chi tiết như cổng micro USB, jack tai nghe, đèn pin nằm gọn gàng ở cạnh trên cùng.(3.165 ngày trước)
Mở rộng
hoanglonghua1mua con nay dung thu di cac anh em oi(3.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L90 (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế vượt trội hơn, cấu hình tốt(3.517 ngày trước)
hakute6giá thật hơn, dùng tốt hơn, chạy nhanh hơn, bảo hành dễ hơn.(3.694 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 220 (Nokia N220) Cyan đại diện cho nokia 220 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Chipset | ||||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | - | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 696giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 84g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 116.4 x 50.3 x 13.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
nokia 220 vs Asha 230 |
nokia 220 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia xl |
nokia 220 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs LG F70 |
nokia 220 vs G2 mini |
nokia 220 vs L90 Dual |
nokia 220 vs lg L70 |
nokia 220 vs L40 Dual |
nokia 220 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 130 |
nokia 220 vs Nokia 107 |
nokia 220 vs Nokia 215 |
nokia 220 vs Nokia 215 Dual SIM |
nokia 220 vs Samsung Metro 360 |
nokia 220 vs Nokia 208 |
nokia 220 vs Nokia 208 Dual Sim |
Lumia Icon vs nokia 220 |
Nokia 515 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs nokia 220 |
lg L90 vs lg L70 |
lg L90 vs L40 Dual |
lg L90 vs G Pro 2 |
lg L90 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 630 |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Desire 310 |
lg L90 vs Zenfone 6 |
lg L90 vs LG G3 S |
lg L90 vs LG F60 |
lg L90 vs OnePlus One |
lg L90 vs LG Magna |
L90 Dual vs lg L90 |
G2 mini vs lg L90 |
LG F70 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L90 |
nokia xl vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L90 |
Lumia Icon vs lg L90 |
Moto G Dual sim vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
Moto G vs lg L90 |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 |