Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia 220 hay L40 Dual, nokia 220 vs L40 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia 220 hay L40 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
nokia 220
( 0 người chọn )
vs
L40 Dual
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
nokia 220
L40 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia 220 (Nokia N220) White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3
Nokia 220 (Nokia N220) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 220 (Nokia N220) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
LG L40 Dual SIM D170 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia 220 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (4 ý kiến)
maysuoidautotnhattĐa chức năng xem phim, chụp ảnh, kết nối mạng facebook(3.008 ngày trước)
muahangonlinehc320màn hình cảm ứng với nhiều ứng dụng đáp ứng nhu cầu giải trí(3.426 ngày trước)
hakute6chạy ứng dụng tốc độ nhanh hơn(3.497 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng sang trọng và đẹp mắt hơn(3.563 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 220 (Nokia N220) Cyan
đại diện cho
nokia 220
vsLG L40 Dual SIM D170 White
đại diện cho
L40 Dual
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDSvs- SNS applications
- MP4H.263 player
- MP3/AAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1100mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng84gvs113gTrọng lượng
Kích thước116.4 x 50.3 x 13.2 mmvs109.4 x 59 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ