Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-HX400V hay Cybershot DSC-HX300, CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-HX400V hay Cybershot DSC-HX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-HX400V
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Cybershot DSC-HX300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
CyberShot DSC-HX400V
Cybershot DSC-HX300

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-HX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (3 ý kiến)
heou1214Chất lượng EVF chưa tốt, hiệu suất chưa thực sự như mong đợi(2.998 ngày trước)
thienbao2011HX400V cũng đi kèm với khe cắm flash ngoài Multi Interface Shoe không chỉ để gắn đèn flash mà còn tương thích với các loại phụ kiện khác của Sony như kính ngắm ngoài, microphone ngoài hoặc thậm chí là màn hình LCD lớn hơn.(3.030 ngày trước)
phungsangautokiểu dáng tuơng tự nhau, nhưng nhiều tính năng hơn(3.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-HX300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
vsSony Cybershot DSC-HX300
đại diện cho
Cybershot DSC-HX300
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera660gvs625gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129.6 x 93.2 x 103.2mmvs129.6 x 93.2 x 103.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3'' BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto : 80-3200vsISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3888vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.3-215mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.3vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/4000 secvs4 - 1/1400 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)50xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácGiao tiếp NFCvsBộ xử lý: BionzTính năng khác
D

Đối thủ