Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX30 IS hay CyberShot DSC-HX400V, PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX30 IS hay CyberShot DSC-HX400V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX30 IS
( 0 người chọn )
vs
CyberShot DSC-HX400V
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
PowerShot SX30 IS
CyberShot DSC-HX400V

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX30 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214máy đẹp, rất thuận tiện khi mang đi lại(2.984 ngày trước)
thienbao2011độ phân giải 20 megapixel cùng ống kính 50 24 – 1200mm(3.016 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot SX30 IS
vsSony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera600gvs660gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 92 x 108 mmvs129.6 x 93.2 x 103.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsAuto : 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-840 mmvs4.3-215mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7-5.8vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)35xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ