Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M Edition 60 Body hay Leica M Typ 240 Body, Leica M Edition 60 Body vs Leica M Typ 240 Body

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M Edition 60 Body hay Leica M Typ 240 Body đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M Edition 60 Body
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica M Typ 240 Body
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Leica M Edition 60 Body
Leica M Typ 240 Body

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M Edition 60 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M Typ 240 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M Edition 60 Body (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 Body (1 ý kiến)
Khanhduy2013Leica M Typ 240 Body mẫu mã khác hẳn,chi tiết và rất cá tính(3.298 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M Edition 60 Body
đại diện cho
Leica M Edition 60 Body
vsLeica M Typ 240 Body
đại diện cho
Leica M Typ 240 Body
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 100, 200-6400vsAuto: Pull 100, 200-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5952 x 3976vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 42 mmvs139 x 80 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera680gvs680gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ