Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica M9 hay Leica M Typ 240 Body, Leica M9 vs Leica M Typ 240 Body

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica M9 hay Leica M Typ 240 Body đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica M9
( 0 người chọn )
vs
Leica M Typ 240 Body
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Leica M9
Leica M Typ 240 Body

So sánh về giá của sản phẩm

Leica M9 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9 Titanium (Summilux-M 35mm F1.4 ASPH) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M Typ 240 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica M9 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M Typ 240 Body (1 ý kiến)
Khanhduy2013Leica M Typ 240 Body chất lượng ảnh đẹp,màu của em nó cũng đẹp(3.281 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica M9 Body
đại diện cho
Leica M9
vsLeica M Typ 240 Body
đại diện cho
Leica M Typ 240 Body
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500vsAuto: Pull 100, 200-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5212 x 3472vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)32 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• DNG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)139 x 80 x 37 mmvs139 x 80 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera585gvs680gTrọng lượng Camera
Websitetăng cường sức khỏevsChi tiếtWebsite

Đối thủ