Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3s hay Canon 1Ds Mark III, Nikon D3s vs Canon 1Ds Mark III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3s hay Canon 1Ds Mark III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3s (5 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế mới lạ nhìn rất độc đáo, nhìn thân máy chắc chắn, các nút bấm nhìn rất tinh tế,(3.088 ngày trước)
nhuquanglsschắc vậy thôi. nhìn hình :))).........(3.772 ngày trước)
cuongjonstone123phá vỡ mọi giới hạn về tiêu chuẩn này của các thế hệ máy ảnh hiện đại rất phù hợp với những người làm việc trong môi trường tốc độ cao như phóng viên thời sự, thể thao và những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.(3.789 ngày trước)
thienddNhỏ, gọn, chụp rõ nét, thích hợp mang đi du lịch.(4.315 ngày trước)
behuynh111đẹp hơn nhìn mẫu mã sang trọng hơn nhiều so vơi cái khác(4.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (7 ý kiến)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. chụp ảnh rõ nét, sinh động. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.786 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Nikon D3s như: Loại thẻ nhớ Secure Digital Card (SD)(3.863 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng, thiết kế đẹp mắt. Chất lượng ảnh chụp cũng rất tốt(3.868 ngày trước)
nuongkhangthinhCanon 1Ds Mark III sành điệu mà chụp rõ nét hơn máy ảnh Nikon D3s(4.274 ngày trước)
lienachaunhieu tinh nang va gia ca phu hop hon(4.461 ngày trước)
thaihanhth2tôi luôn chọn Canon 1Ds Mark III(4.495 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Nikon D3s như: Loại thẻ nhớ Secure Digital Card (SD);• SD High Capacity (SDHC);• USB drives via WFT-E2/E2A;• Compact Flash slot (UDMA support);(4.551 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3S Body
đại diện cho
Nikon D3s
vsCanon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs21.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode)vs50 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs5616 x 3744Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào lensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/8000 secvs1/8000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)159,5 x 157 x 87,5 mmvs150 x 160 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1240gvs1385gTrọng lượng Camera
Website32 x3/4MvsChi tiếtWebsite

Đối thủ