Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1Ds Mark III hay Konica 7D, Canon 1Ds Mark III vs Konica 7D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1Ds Mark III hay Konica 7D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1Ds Mark III
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Konica 7D
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
13
1
Canon 1Ds Mark III
Konica 7D

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Konica Minolta Maxxum 7D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (11 ý kiến)
giadungtotcầm vừa tay giúp giữ máy tốt ở mọi địa hình(3.356 ngày trước)
phamthilienbdschất lượng tốt kiểu dáng đẹp mình thích(3.639 ngày trước)
Thanhvanthacochất lượng máy tốt, kiểu dáng đẹp(3.649 ngày trước)
cuongjonstone123Ảnh chụp rực rỡ và sắc nét (chụp thông thường)(3.724 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh. Giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.777 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Konica 7D như: Độ lớn màn hình LCD(inch)(3.855 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp, màu mắc sang trọn(3.859 ngày trước)
hoanxanhmtCanon luôn là lựa chọn số 1 cho những người yêu nhiếp ảnh(4.096 ngày trước)
thaihabds1Độ phân giải lớn, máy ảnh nhìn đẹp, phong cách(4.193 ngày trước)
thaihanhth2mình luôn chọn Canon 1Ds Mark III(4.486 ngày trước)
theanhstmCanon 1Ds Mark III có nhiều tính năng hơn Konica 7D như: Độ lớn màn hình LCD(inch); Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) cao hơn(4.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Konica 7D (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
vsKonica Minolta Maxxum 7D Body
đại diện cho
Konica 7D
T
Hãng sản xuấtCanonvsKonicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)21.1 Megapixelvs6.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)50 - 3200vsISO 100-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5616 x 3744vs3008 x 2000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 30 secondsvs30 to 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 160 x 80 mmvs150 x 106 x 78 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1385gvs750gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ