Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Konica 7D hay Canon EOS-M, Konica 7D vs Canon EOS-M

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Konica 7D hay Canon EOS-M đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Konica Minolta Maxxum 7D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M (EF-M 18-55mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-M (EF 70-200mm F2.8 L IS II USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Flash 90EX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon EOS-M ( EF-M 18-55 mm F3.5-5.6 IS STM & EF-M 22mm F2 STM, Flash 90EX ) Len Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Konica 7D (1 ý kiến)
hoccodon6giá cả ok và hình ảnh tốt, đặc biệt là khả năng Zoom(3.753 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (2 ý kiến)
capitanMáy có những ưu, nhược điểm khác nhau, nhưng có thể nói là chưa hoàn thành sứ mệnh làm thỏa lòng các fan hâm mộ sau một thời gian dài chờ đợi mỏi mòn(3.417 ngày trước)
cuongjonstone123EOS M có thể mang tới một chế độ truy cập trực tiếp đến các chế độ chụp tiên tiến hay không?(3.648 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Konica Minolta Maxxum 7D Body
đại diện cho
Konica 7D
vsCanon EOS-M Body
đại diện cho
Canon EOS-M
T
Hãng sản xuấtKonicavsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 100-3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3008 x 2000vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF-M mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)150 x 106 x 78 mmvs109 x 66 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs298gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ