Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A2000 IS hay Nikon S60, Canon A2000 IS vs Nikon S60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A2000 IS hay Nikon S60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A2000 IS
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S60
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
21
15
Canon A2000 IS
Nikon S60

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon Coolpix S60
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (13 ý kiến)
shopngoctram69máy này đẹp hơn nên nhiều người chọn(3.400 ngày trước)
vljun142Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê(3.461 ngày trước)
sanphamhot24hchất lượng canon đã được khẳng định với hình ảnh có độ nét và độ sâu màu ổn hơn rất nhiều so với dòng mày cùng tầm của Nikon(3.493 ngày trước)
X2313THIET KE KIEU DANG LA, DEP MAT VA CHUP DEP(3.496 ngày trước)
vivi168Canon A3000 IS la mot san pham de(3.498 ngày trước)
congtacvien4332cai nay nhin chuyen nghiep,do phan giai cung cao ma gia lai thap hon(3.862 ngày trước)
lacimexcanon la thuong hieu lau nam va do phan giai cao chup hing sac net(4.381 ngày trước)
lethiphuong1311khá đẹp vè cấu hình,hình dáng rất ưa nhìn và đẹp(4.467 ngày trước)
tandvictorgia re chat luong hon han, nikon cung dep nhung gia hoi cao!(4.497 ngày trước)
nvquanCanon A2000 IS cho chất lượng ảnh tốt, không vỡ hình. Có thể quay được FULL HD, hình dáng trẻ trung, kích thước nhỏ gọn. Đặc biệt giá tiền hợp lý cho sinh viên, bình dân.(4.570 ngày trước)
peli710thuong hieu sony lau doi va chat luong luon di dau(4.583 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon A2000 IS cho thiế kế đẹp, chụp hình đẹp, de su dung(4.594 ngày trước)
traibanslkieu dang dep, gia ca phai chang(4.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (7 ý kiến)
kemsusuLạ lẫm và độc đáo về vẻ ngoài, nhỏ gọn dễ sử dụng, hãng cũng có thương hiệu(3.096 ngày trước)
huongmuahe16Mình đã dùng 1 máy ống kín lồi, nhưng sau 1 thời gian bị hỏng ống kính nên mình chọn bạn này(3.105 ngày trước)
camvanhonggiaMàn hình LCD lớn, chỉ số về độ nhạy sáng linh hoạt từ 64 tới 3200(3.865 ngày trước)
b0ypr0vjp222nhin thang nay cung dep day nha ai dung pm(4.022 ngày trước)
vothiminhMàn hình LCD lớn, chỉ số về độ nhạy sáng linh hoạt từ 64 tới 3200(4.244 ngày trước)
THUHUONGNTPmãu mã lạ, màu sắc cũng dẹp mắt(4.523 ngày trước)
hiendt_ftctradingnikon s60 okei nhỉ, mà dắt hơn nhiều thế(4.585 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
vsNikon Coolpix S60
đại diện cho
Nikon S60
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs145gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.9x63.5x31.9vs97.5x60x22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs20Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 80 ~ 1600vs64 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm ~ 216mmvs33mm - 165mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 ~ F5.9vsF3.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1600 secvs4 - 1/1500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ