Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A2000 IS hay Fujifilm Z300, Canon A2000 IS vs Fujifilm Z300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A2000 IS hay Fujifilm Z300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A2000 IS
( 37 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm Z300
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
37
15
Canon A2000 IS
Fujifilm Z300

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 30 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (25 ý kiến)
kemsusunhiều tính năng vượt trội, ảnh chụp đẹp, nhận diện khuôn mặt tốt hơn(3.096 ngày trước)
vljun142Nước ảnh sắc nét hơn, độ phân giải lớn hơn. Pin lâu hơn(3.461 ngày trước)
X2313chụp ảnh nét hơn,thiết kế ngọn nhẹ(3.496 ngày trước)
vivi168Giá ngang nhau cái nào cũng đẹp nhưng tôi sẽ chọn cái Canon A3000(3.498 ngày trước)
nguyentuanlinhhhthình ảnh đẹp, mẫu mã đẹp,...duyêt(3.610 ngày trước)
phuonganhbds2vẻ ngoài bắt mắt, giá cả phải chăng(3.722 ngày trước)
congtacvien4332nhin sang trong hon,dep hon ma con chat luong(3.862 ngày trước)
b0ypr0vjp222kiem tien mua dc anh nay thi hay nhi(4.022 ngày trước)
sell360ảnh chuẩn hơn độ sắc nét cao, máy ổn định(4.064 ngày trước)
minsaraFujifim chụp hình quá xấu canon đẹp hơn(4.084 ngày trước)
sgsgnhỏ gọn đơn giản, thích hợp để chụp ảnh gia đình, không quá mắc.(4.432 ngày trước)
THUHUONGNTPgiá cả phai chăng, mẫu mã đẹp(4.523 ngày trước)
anhhocyeunhiều tính năng vượt trội, ảnh chụp đẹp, khả năng bắt hình cao(4.524 ngày trước)
cnstahelp2011may cua canon su dung thich hon, hinh anh net, mau dep(4.524 ngày trước)
epr12345các tính năng của máy sử dụng dễ dàng hơn(4.534 ngày trước)
songoku1311dòng phổ thông thông dụng, đáng để mua(4.568 ngày trước)
khiemhahanhỏ gọn đơn giản, thích hợp để chụp ảnh gia đình, không quá mắc tiền(4.570 ngày trước)
peli710thuong hieu may canon noi tieng thiet ke cua may rat tre trung(4.583 ngày trước)
hamsterqngiá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(4.584 ngày trước)
VinhhoacorpMáy canon bền hơn và trông hợp mắt hơn(4.585 ngày trước)
hiendt_ftctradingít tiền nên mua canon thui.........(4.585 ngày trước)
a2sieunhanTôi sẽ chọn Canon A2000 IS vì giá rẻ, ảnh chụp đẹp, sử dụng được pin AA.(4.588 ngày trước)
traibanslChọn Canon A2000 IS vì quen dùng, kh6ong thích Fujifilm(4.595 ngày trước)
tc_truongvienhoaichiChọn Canon A2000 IS vì giá cả hợp lý, tiện dụng, hình ảnh đẹp(4.598 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon A2000 IS vì quen dùng, kh6ong thích Fujifilm(4.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (5 ý kiến)
DogiadungnhatbanThiết kế đột phá, ống kính được thu nhỏ, khả năng bắt hình cao(3.100 ngày trước)
huongmuahe16Thiết kế kiểu dáng lạ lẫm, mới đầu nhìn mình không nghĩ đây là máy ảnh(3.105 ngày trước)
camvanhonggianhiều tính năng vượt trội, ảnh chụp đẹp, khả năng bắt hình cao(3.865 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp và phong cách. Gọn gàng và tiện lợi(4.244 ngày trước)
xkldngoainuocvì tôi thích máy hình vuông, màu sắc cũng rất đẹp(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
vsFujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs155gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.9x63.5x31.9vs92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs31Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 80 ~ 1600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm ~ 216mmvsf = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 ~ F5.9vsF3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1600 secvs1 / 4 sec to 1 / 1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.4xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ