Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4000 hay Nikon P50, Nikon S4000 vs Nikon P50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4000 hay Nikon P50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix P50
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (1 ý kiến)
TinhdauLamHacon s4000nay dut tui vua hon p50(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P50 (1 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Nikon P50 thời trang hơn,phong cách hơn(4.516 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4000
đại diện cho
Nikon S4000
vsNikon Coolpix P50
đại diện cho
Nikon P50
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.4 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs210gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56 x 19 mmvs95 x 66 x 44 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3" Type CCDvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs8.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800)vsAuto (64 - 1000), 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 20Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f= 4.9-19.6mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.2 - f/5.9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs3.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ