Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Pavilion dv6t-2300 (Intel Core i7-720QM 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho HP Pavilion dv6t-2300 | vs | HP Pavilion 17-f105na (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho HP Pavilion 17-f105na | |||||||
Hãng sản xuất | HP Pavilion Series | vs | HP Pavilion Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WXGA (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel PM55 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-720QM | vs | Intel Core i5-4210U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.60Ghz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | ||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | LightScribe Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double Layer | vs | DVD Super Multi Burner | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100Base | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Box (25 GB of free storage)
Dropbox | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.6kg | vs | 2.82kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 419.5 x 279 x 27 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |