Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Pavilion dv6t-2300 hay HP Pavilion 17-f105na, HP Pavilion dv6t-2300 vs HP Pavilion 17-f105na

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Pavilion dv6t-2300 hay HP Pavilion 17-f105na đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Pavilion dv6t-2300
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion 17-f105na
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HP Pavilion dv6t-2300
HP Pavilion 17-f105na

So sánh về giá của sản phẩm

HP Pavilion 17-f105na (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Pavilion dv6t-2300 (Intel Core i7-720QM 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion dv6t-2300
vsHP Pavilion 17-f105na (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion 17-f105na
Hãng sản xuấtHP Pavilion SeriesvsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiWXGA (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel PM55 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-720QMvsIntel Core i5-4210U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1066Mhz (PC3-8500)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangLightScribe Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double LayervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 320MvsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• Express Card
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBox (25 GB of free storage)
Dropbox
Tính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.6kgvs2.82kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs419.5 x 279 x 27Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ