Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia C3 hay Lenovo P780, Sony Xperia C3 vs Lenovo P780

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia C3 hay Lenovo P780 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia C3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo P780
( 0 người chọn )
3
0
Sony Xperia C3
Lenovo P780

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo P780 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Lenovo P780 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia C3 (2 ý kiến)
maydohoribaLenovo cả về giá và cấu hình không thể nào sáng bằng Sony đẳng cấp. Cảm ứng mượt và máy không bị nóng bằng Lenovo, cấu hình thì mạnh hơn rất nhiều.(3.333 ngày trước)
seravietnamVì so về cấu hình và độ nhạy cảm ứng, sắc nét hình ành thì con Sony C3 là đáng mua hơn Lenovo P780(3.343 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo P780 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo P780 8GB
đại diện cho
Sony Xperia C3
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vsMạng
P
PinLi-Ion 4000mAhvsPin
Thời gian đàm thoại43giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng176gvsTrọng lượng
Kích thước143 x 73 x 10 mmvsKích thước
D

Đối thủ