Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia C3 hay Galaxy Grand Prime Duos TV, Sony Xperia C3 vs Galaxy Grand Prime Duos TV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia C3 hay Galaxy Grand Prime Duos TV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia C3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Grand Prime Duos TV
( 0 người chọn )
3
0
Sony Xperia C3
Galaxy Grand Prime Duos TV

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia C3 (3 ý kiến)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.210 ngày trước)
xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.230 ngày trước)
ThangLongIndustryTôi chọn sony C3 vì camera trước của C3 là 5.0 giúp ảnh chụp ảnh tự sướng tốt hơn, mà chất lượng hình ảnh của Sony luôn luôn sắc nét hơn Sam sung(3.347 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime Duos TV (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
đại diện cho
Sony Xperia C3
vs
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- TV tuner
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng152gvsTrọng lượng
Kích thước144.7 x 72.4 x 8.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ