Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand Prime Duos TV hay Galaxy J1, Galaxy Grand Prime Duos TV vs Galaxy J1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand Prime Duos TV hay Galaxy J1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Grand Prime Duos TV
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy J1
( 0 người chọn )
3
0
Galaxy Grand Prime Duos TV
Galaxy J1

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy J1 (SM-J100M) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DS) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DS) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DS) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DD) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DD) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-SM-J100H/DD) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100MU) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100MU) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100MU) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100M) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100F) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy J1 (SM-J100M) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100FN) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100FN) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100FN) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100H) White
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy J1 (SM-J100H) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy J1 (SM-J100H) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy J1 (SM-J100F) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy J1 (SM-J100F) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime Duos TV (3 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.210 ngày trước)
xedienxin, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.230 ngày trước)
huongsonspvgGalaxy Grand Prime Duos TV máy có pin trâu bò hơn(3.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
đại diện cho
Galaxy Grand Prime Duos TV
vsSamsung Galaxy J1 (SM-J100F) Black
đại diện cho
Galaxy J1
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TV tuner
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1850mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng152gvs123gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 72.4 x 8.6 mmvs129 x 68.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ