Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Grand Prime Duos TV hay LG G Pro Lite Dual D686, Galaxy Grand Prime Duos TV vs LG G Pro Lite Dual D686

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Grand Prime Duos TV hay LG G Pro Lite Dual D686 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Grand Prime Duos TV
( 0 người chọn )
vs
LG G Pro Lite Dual D686
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Galaxy Grand Prime Duos TV
LG G Pro Lite Dual D686

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG G Pro Lite Dual D686
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Grand Prime Duos TV (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G Pro Lite Dual D686 (3 ý kiến)
phimtoancauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.210 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.230 ngày trước)
ngocnttLG G Pro Lite Dual D686 kiểu dáng đẹp và màn hình cảm ứng lớn.(3.429 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Grand Prime Duos TV SM-G530BT
đại diện cho
Galaxy Grand Prime Duos TV
vsLG G Pro Lite Dual D686
đại diện cho
LG G Pro Lite Dual D686
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsMediatek MT6577Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs960 x 540pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TV tuner
- Document viewer
vsTự động lấy nét
Nhận diện khuôn mặt
Mạng xã hội ảo
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa
Micro chuyên dụng chống ồn
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng152gvs161gTrọng lượng
Kích thước144.7 x 72.4 x 8.6 mmvs150.2 x 76.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ