Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 22 bình luận
Ý kiến của người chọn Honda Air Blade FI 125cc 2014 (18 ý kiến)
SAOMAICOMPANYHonda Air Blade FI 125cc 2014, tôi yêu honda.(3.034 ngày trước)
shopgiadung102đạt tốc độ nhanh, phù hợp mọi giới(3.101 ngày trước)
huongmuahe16Động cơ bền và khỏe. Quan trọng là tiết kiệm xăng(3.115 ngày trước)
dinhdanh111đẹp hơn, bền hơn, ít hao xăng hơn, máy bốc(3.128 ngày trước)
DogiadungnhatbanGiá thành không chênh lệch nhau nhiều, tuy nhiên Honda đi bền xe và tiết kiệm xăng hơn(3.132 ngày trước)
kemsusuXe chất lượng cao hơn, tiết kiệm nhiên liệu(3.133 ngày trước)
Mainguyenthi2811Honda Air Blade FI 125cc Mạnh Mẽ(3.237 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinÍt tốn xăng so với dòng yamaha. Kiểu dáng thể thao(3.255 ngày trước)
xedienchinhhang90Honda Air Blade FI 125cc Mạnh Mẽ(3.258 ngày trước)
xedapdiengiareso01tiết kiệm xăng, máy bền, động cơ tốt, mua thôi(3.258 ngày trước)
sanphamchinhhang_01tiết kiệm xăng, máy bền, động cơ tốt, mua thôi(3.273 ngày trước)
thien7000Honda Air Blade FI 125cc Mạnh Mẽ(3.328 ngày trước)
SAOMAIPRÍt tốn xăng, máy chạy êm ái, phong cách thể thao.(3.348 ngày trước)
nguyen_nghiaAir Blade 2014 thiết kế thời trang hơn(3.391 ngày trước)
cavali1012Đơn giản là tôi thích nhãn hiệu Honda. thân thiện, dễ sửa chữa,tiết kiệm nhiên liệu...Phù hợp với nhu cầu sử dụng của đa số nguờ dân Việt Nam(3.398 ngày trước)
duc0o0chọn honda vì thân thiện với người dùng - chạy tiết kiệm nhiên liệu(3.417 ngày trước)
vushophc337Nhiều ứng dụng,màn hình rộng,độ nét cao(3.424 ngày trước)
hc304tiết kiệm xăng .(3.426 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Yamaha Ego LC 2013 (4 ý kiến)
boysky19023Máy có thiết kế đẹp. tiết kiệm xăng(3.279 ngày trước)
truongan20tăng tốc mạnh và đạt tốc độ nhanh, phù hợp mọi giới(3.297 ngày trước)
ngheodoiYamaha so sanh air blande fi 125cc may ben khoe may em(3.323 ngày trước)
smileshop102Cả nam hay nữ đều đi rất đẹp. Tuy thông số thấp hơn PCX một chút nhưng nhìn chung chiếc(3.400 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Cam Đen) Việt Nam đại diện cho Honda Air Blade FI 125cc 2014 | vs | Yamaha Ego LC 125cc 2013 (Trắng đỏ đen) đại diện cho Yamaha Ego LC 2013 | |||||||
Loại Xe | Xe ga | vs | Xe ga | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | HONDA | vs | YAMAHA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch | vs | 2 thì, 1 xy lanh, 2 van, SOHC, lam` mát tự nhiên bằng không khí | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 125cc | vs | 124.9 cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 11.0:1 | vs | 10.9:1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 8.2kw / 8500rpm | vs | 7.8 kw/8000rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 11,2N.m/ 5.000 vòng/ phút | vs | 10.0N.m/7000rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | vs | • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt | vs | Bơm dầu | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 0.9 lít | vs | 0.9 lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | Phun xăng điện tử PGM-FI | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | Đang chờ cập nhật | vs | CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại ướt | vs | • Ly tâm, tự động, ma sát khô. Truyền động bằng dây curoa | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1910mm | vs | 1850mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 687 mm | vs | 685mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1115mm | vs | 1060mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 777 mm | vs | 750-765-780mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 113kg | vs | 104 kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1287 mm | vs | 1260mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 133mm | vs | 125mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Phanh đĩa thủy lực | vs | • Thắng đĩa | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Thắng đùm | vs | • Kiểu trống | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 4.4 lít | vs | 4.1 lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | Trước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46P | vs | 70/90 - 14M / C 34P / 90/80 - 14M / C 49P | Bánh xe trước/ sau | |||||
Giảm xóc trước | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Lò xo trụ,giảm chấn thuỷ lực | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Giảm chấn thủy lực | vs | • Giảm xóc đơn kiểu thể thao | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | Liên Doanh | vs | Malaysia | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website | |||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
Đối thủ
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Yamaha Nouvo LC 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda PCX 2014 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Yamaha Nouvo LX 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade Fi 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade FI Magnet 2013 |
Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda PCX 2013 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Yamaha Nouvo LX 2013 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Honda Air Blade Fi 2013 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Honda Air Blade FI Magnet 2013 |
Yamaha Ego LC 2013 vs Honda PCX 2013 |
Honda PCX 2014 vs Yamaha Ego LC 2013 |
Yamaha Nouvo LC 2013 vs Yamaha Ego LC 2013 |