Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pop D1 hay Alcatel Pop Icon, Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pop Icon

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pop D1 hay Alcatel Pop Icon đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel Pop D1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel Pop Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Alcatel Pop D1
Alcatel Pop Icon

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop D1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop Icon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (2 ý kiến)
shopngoctram69laptop này 2 người chọn cái kia 1 người(3.389 ngày trước)
hotronganhangchắc chắn, cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.440 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop Icon (4 ý kiến)
DogiadungnhatbanNhìn đẹp hơn hẳn cả về ngoại hình và chất lượng(3.327 ngày trước)
hungbk90cau hinh tot ,man hinh dep hon.....(3.371 ngày trước)
huongmuahe16Vẻ ngoài sang trọng hơn nhiều và chắc cấu hình cũng ổn hơn(3.381 ngày trước)
kemsusungười dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay. Vẻ ngoài sang trọng hơn nhiều(3.398 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop D1 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D1
vsAlcatel One Touch Pop Icon
đại diện cho
Alcatel Pop Icon
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại2.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ324 giờvs666giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs149gTrọng lượng
Kích thước112.2 x 62 x 12 mmvs141 x 72.1 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ