Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel Pop D1 hay Alcatel Pop D5, Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pop D5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel Pop D1 hay Alcatel Pop D5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Pop D1 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Pop D5 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (1 ý kiến)
shopngoctram69mobile này ko ai chọn ít hơn cái kia(3.374 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D5 (5 ý kiến)
Dogiadungnhatbankiểu dáng thon gọn, dễ cầm nắm, phù hợp với mọi người(3.312 ngày trước)
hungbk90cau hình cao hon.man hinh dep....(3.355 ngày trước)
huongmuahe16lướt web vượt trội hơn ,chắc chắn, cao cấp,(3.366 ngày trước)
kemsusuCấu hình cao, độ phân giải sắc nét, lướt web vượt trội hơn(3.383 ngày trước)
hotronganhangchắc chắn, cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.424 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Pop D1 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D1
vsAlcatel One Touch Pop D5 Black
đại diện cho
Alcatel Pop D5
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP3/AAC+/WAV player
- MP4/H.264/H.263 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại2.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ324 giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101gvs150gTrọng lượng
Kích thước112.2 x 62 x 12 mmvs132.5 x 67.9 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ