Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia E4 hay Xperia C4, Xperia E4 vs Xperia C4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia E4 hay Xperia C4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia E4 E2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5303 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5306 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5353 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5353 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5353 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia E4 (1 ý kiến)
lopforever1994Có giá bán rẻ hơn, tuy cấu hình thấp hơn(3.302 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C4 (1 ý kiến)
LanHuong2010Xperia C4 cấu hình cao , bộ nhớ trong lên đến 16Gb.(3.302 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia E4 E2104 Black
đại diện cho
Xperia E4
vsSony Xperia C4 E5303 Black
đại diện cho
Xperia C4
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs682giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs147gTrọng lượng
Kích thước137 x 74.6 x 10.5 mmvs150.3 x 77.4 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ