Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z4 hay Xperia E4, Xperia Z4 vs Xperia E4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z4 hay Xperia E4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia Z4
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia E4
( 0 người chọn )
1
0
Xperia Z4
Xperia E4

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Aqua Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z4 Compact
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia E4 E2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E4 E2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z3+ (Xperia Z3 Plus / Xperia Z4 / Sony E6553) Black
đại diện cho
Xperia Z4
vsSony Xperia E4 E2104 Black
đại diện cho
Xperia E4
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A57 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 430vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.265(market dependent) player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ590giờvs696giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs144gTrọng lượng
Kích thước146 x 72 x 6.9 mmvs137 x 74.6 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ