Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Fujifilm S7000, Nikon L120 vs Fujifilm S7000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Fujifilm S7000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon L120
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm S7000
( 0 người chọn )
6
0
Nikon L120
Fujifilm S7000

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Fujifilm FinePix S7000 Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (4 ý kiến)
heou1214Thiết kế đẹp hơn, zoom quang tốt hơn, dải ISO tốt hơn(2.984 ngày trước)
thienbao2011Giống như hầu hết đầu vào point-and-shoot, bạn sẽ muốn cung cấp cho các L120 càng nhiều ánh sáng càng tốt(3.022 ngày trước)
cuongjonstone123Bộ nhớ trong: 43MB
+ Kết nối: DC Input, A/V Output (NTSC/PAL), USB(3.646 ngày trước)
nvt_lg91Nikon L120 đáng mua hơn, dòng này của nikon chụp tốt(4.209 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm S7000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsFujifilm FinePix S7000 Z
đại diện cho
Fujifilm S7000
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs590gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs121 x 82 x 97 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsAuto, 160200, 400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4048 x 3040Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs7.8-46.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsF/2.8 - F3.1 / F8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 sec – 1/10000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs3.2xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ