Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Kodak Z915, Nikon L120 vs Kodak Z915

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Kodak Z915 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon L120
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kodak Z915
( 0 người chọn )
1
0
Nikon L120
Kodak Z915

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Kodak EasyShare Z915
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (1 ý kiến)
girl_hottuy gia ca hoi cao nhung cac tinh nang va toc do cua no thi hon han dung la tien nao cua ay(4.445 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak Z915 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsKodak EasyShare Z915
đại diện cho
Kodak Z915
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsKodak Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvsW × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsauto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs3664 x 2748Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs35–350 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsf/3.5–4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ