Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon L120 (1 ý kiến)
girl_hottuy gia ca hoi cao nhung cac tinh nang va toc do cua no thi hon han dung la tien nao cua ay(4.445 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak Z915 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L120 đại diện cho Nikon L120 | vs | Kodak EasyShare Z915 đại diện cho Kodak Z915 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Kodak Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 431g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 77 x 78mm | vs | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1 / 2.3 in. CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400 | vs | auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 3664 x 2748 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-525mm (35mm equiv) | vs | 35–350 mm (35 mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.8 | vs | f/3.5–4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • QUICKTIME video format | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
Nikon L120 vs Nikon S8200 |
Nikon L120 vs Olympus SP-620UZ |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
Nikon L120 vs Nikon P300 |
Nikon L120 vs Sony DSC-F828 |
Nikon L120 vs Canon IXUS 330 |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon L120 vs Fujifilm S7000 |
Nikon L120 vs Kodak Z5120 |
Nikon L120 vs Nikon S9100 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon L120 vs Samsung WB150F |
Nikon L120 vs Casio EX-P700 |
Nikon L120 vs Fujifilm SL300 |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS |
Nikon L120 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon L120 vs Kodak Z990 |
Nikon L120 vs Olympus SH-21 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 |
Nikon L120 vs Kodak M5370 |
Nikon L120 vs Kodak Z1275 |
Nikon L120 vs Kodak C1530 |
Nikon L120 vs Kodak M577 |
Nikon L120 vs Samsung PL120 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
Nikon L120 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon L120 vs Sony DSC-TX20 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Nikon L120 vs Sony DSC-H70 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H9 |
Nikon L120 vs Nikon P7000 |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Samsung MV900F |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon L120 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 |
Samsung ES75 vs Nikon L120 |
Kodak Z915 vs Olympus SZ-20 |
Kodak Z915 vs Kodak M5370 |
Kodak Z915 vs Kodak Z1275 |
Kodak Z915 vs Kodak C1530 |
Kodak Z915 vs Kodak M577 |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Kodak Z915 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Kodak Z915 vs KODAK SLICE Nickel |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Kodak Z915 vs Nikon S4100 |
Kodak Z915 vs Canon A2200 |
Kodak Z915 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Kodak Z915 vs Kodak M590 |
Kodak Z915 vs Sony DSC-W530 |
Kodak Z915 vs Casio EX-Z800 |
Kodak Z915 vs Samsung PL120 |
Olympus SH-21 vs Kodak Z915 |
Kodak Z990 vs Kodak Z915 |
Nikon S9100 vs Kodak Z915 |
Kodak Z5120 vs Kodak Z915 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak Z915 |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 |
Nikon P500 vs Kodak Z915 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z915 |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 |
Fujifilm Z300 vs Kodak Z915 |