Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z915 hay Olympus SZ-20, Kodak Z915 vs Olympus SZ-20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z915 hay Olympus SZ-20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare Z915
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus SZ-20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Kodak Z915 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus SZ-20 (1 ý kiến)
vickiphanđộ phân giải cao hơn, bề ngoài trông có vẻ gọn hơn, có nhiều tính năng hơn(4.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare Z915
đại diện cho
Kodak Z915
vsOlympus SZ-20
đại diện cho
Olympus SZ-20
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmvs102 x 64 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.3 in. CCDvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 100, 200, 400, 800, 1600vs80 - 3200 ISO, Auto ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35–350 mm (35 mm equiv.)vs24 - 300 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5–4.8vsF3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8–1/1250 sec. (auto) 16–1/1000 sec. (S/M mode)vs4 - 1/2000 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ