Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z990 hay Olympus SZ-20, Kodak Z990 vs Olympus SZ-20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z990 hay Olympus SZ-20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kodak Z990
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus SZ-20
( 0 người chọn )
1
0
Kodak Z990
Olympus SZ-20

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak Easyshare Max Z990
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus SZ-20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak Easyshare Max Z990
đại diện cho
Kodak Z990
vsOlympus SZ-20
đại diện cho
Olympus SZ-20
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera445gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 91 x 105 mmvs102 x 64 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)128vs59Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 2.33'' CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 and 6400vs80 - 3200 ISO, Auto ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 676 mmvs24 - 300 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs12.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ