Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus SZ-20 đại diện cho Olympus SZ-20 | vs | Pentax Optio 230 đại diện cho Pentax Optio 230 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.6 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 64 x 30 mm | vs | 104 x 64 x 42mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 | vs | 16 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.7 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 2.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 3200 ISO, Auto ISO | vs | Auto, 100, 200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 1600 x 1200 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 300 mm | vs | 38mm - 114mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3 - F5.9 | vs | F2.6 - F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 s | vs | 1/1500sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • TIFF • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus SZ-20 vs Kodak M5370 |
Olympus SZ-20 vs Kodak Z1275 |
Olympus SZ-20 vs Kodak C1530 |
Olympus SZ-20 vs Kodak M577 |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 |
Olympus SZ-20 vs Olympus TG-810 |
Olympus SZ-20 vs Fujifilm W1 |
Olympus SZ-20 vs Samsung MV800 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SZ-11 |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FX77 |
Olympus SZ-20 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SP-810UZ |
Olympus SZ-20 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-20 vs Fujifilm JZ510 |
Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SZ-20 vs Canon IXUS 980 IS |
Kodak Z915 vs Olympus SZ-20 |
Olympus SH-21 vs Olympus SZ-20 |
Kodak Z990 vs Olympus SZ-20 |
Nikon S9100 vs Olympus SZ-20 |
Kodak Z5120 vs Olympus SZ-20 |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Olympus SZ-20 |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SZ-20 |
Pentax Optio 230 vs Vivitar T135 |
Pentax Optio 230 vs Olympus SP-810UZ |
Pentax Optio 230 vs Leica V-Lux 30 |
Pentax Optio 230 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Pentax Optio 230 vs Fujifilm JZ510 |
Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FX77 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-11 vs Pentax Optio 230 |
Samsung MV800 vs Pentax Optio 230 |
Fujifilm W1 vs Pentax Optio 230 |
Olympus TG-810 vs Pentax Optio 230 |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 |