Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB850F hay Sony DSC-TX55, Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB850F hay Sony DSC-TX55 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB850F
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-TX55
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung WB850F
Sony DSC-TX55

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB850F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony CyberShot DSC-TX55
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB850F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX55 (1 ý kiến)
ngocanhlt271màu sắc và kiểu dáng đẹp, độc đáo, hình ảnh sắc nét !(4.329 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB850F
đại diện cho
Samsung WB850F
vsSony CyberShot DSC-TX55
đại diện cho
Sony DSC-TX55
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 64 x 25 mmvs93 x 54.4 x 13.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23mm - 483mmvs26-130mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F5.9vsF3.5-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)16 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs20xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ

Sony DSC-TX55Canon IXUS 310 HSSony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS
Sony DSC-TX55Canon S95Sony DSC-TX55 vs Canon S95
Sony DSC-TX55Canon IXUS 300 HSSony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS
Sony DSC-TX55Canon S90 ISSony DSC-TX55 vs Canon S90 IS
Sony DSC-TX55Canon IXUS 125 HSSony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS
Sony DSC-TX55Sony DSC-WX7Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7
Sony DSC-TX55Sony DSC-WX10Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10
Sony DSC-TX55Samsung TL210Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210
Sony DSC-TX55Canon A710 ISSony DSC-TX55 vs Canon A710 IS
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX200VSony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX10Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX300VSony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V
Sony DSC-TX55Panasonic DMC-FT3Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3
Sony DSC-TX55Nikon AW100Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX5Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5
Sony DSC-TX55Sony DSC-T110Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110
Sony DSC-TX55Sony DSC-HX7VSony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V
Sony DSC-TX55Casio EX-FH100Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX100VSony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V
Sony DSC-TX55Sony DSC-WX9Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9
Sony DSC-TX55Sony DSC-WX5Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5
Sony DSC-TX55Olympus TG-810Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810
Sony DSC-TX55Fujifilm W1Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1
Sony DSC-TX55Samsung MV800Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800
Sony DSC-TX55Olympus SZ-11Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11
Sony DSC-TX55Panasonic DMC-FX77Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77
Sony DSC-TX55Pentax Optio 230Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230
Sony DSC-TX55Vivitar T135Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135
Sony DSC-TX55Olympus SP-810UZSony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ
Sony DSC-TX55Leica V-Lux 30Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30
Sony DSC-TX55Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)
Sony DSC-TX55Fujifilm JZ510Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510
Sony DSC-TX55DXG DXG-018 3DSony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D
Sony DSC-TX55Sony DSC-WX150Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX66Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX20Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20
Sony DSC-TX55Sony DSC-TX9Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9
Canon IXUS 120 ISSony DSC-TX55Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55
Canon IXUS 70Sony DSC-TX55Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55
Sony DSC-WX30Sony DSC-TX55Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55
Canon IXUS 230 HSSony DSC-TX55Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55
Canon IXUS 1100 HSSony DSC-TX55Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55
Sony DSC-WX70Sony DSC-TX55Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55
Canon SX220 HSSony DSC-TX55Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55
Nikon P300Sony DSC-TX55Nikon P300 vs Sony DSC-TX55
Canon S100Sony DSC-TX55Canon S100 vs Sony DSC-TX55
Canon IXUS 115 HSSony DSC-TX55Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX55Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55
Sony DSC-WX50Sony DSC-TX55Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55
Sony DSC-HX9VSony DSC-TX55Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55
Sony DSC-HX100VSony DSC-TX55Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55
FujiFilm HS20EXR / HS22EXRSony DSC-TX55FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55
Nikon S100Sony DSC-TX55Nikon S100 vs Sony DSC-TX55
PowerShot SX40 HSSony DSC-TX55PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55
Olympus SZ-20Sony DSC-TX55Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55