Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn EVO Shift 4G hay myTouch 4G, EVO Shift 4G vs myTouch 4G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn EVO Shift 4G hay myTouch 4G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn EVO Shift 4G (9 ý kiến)
hoalacanh2Máy này dùng pin rất bền luôn(3.224 ngày trước)
phimtoancauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.356 ngày trước)
hoccodon6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.732 ngày trước)
luanlovely6cầm chắc tay hơn, mạnh mẽ hơn ,đẹp(3.783 ngày trước)
dailydaumo1phong cach hop thoi trang, thiet ke tinh sao(4.312 ngày trước)
anhduy2110vncai nay duoc cai chay chuong trinh rat tot(4.317 ngày trước)
v_hoa35Thiết kế đẹp, có bàn phím, chất lượng tốt(4.318 ngày trước)
hongnhungminimartMình luôn thích dùng đt của HTC(4.348 ngày trước)
topwinthiết kế trượt tiện dụng,kiểu dáng ưa nhìn(4.441 ngày trước)
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (4 ý kiến)
xedienxinPin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.356 ngày trước)
hakute6vì gia rat mem va hop tui tien voi moi nguoi(3.522 ngày trước)
uttu87mặc dù cấu hình tương dương nhau nhưng khi sử dung myTouch 4G bạn sẽ cảm nhận được những điểm thuận lợi như thời lượng dùng pin lâu hơn, chơi game tốt hơn đặc biệt game HD(4.493 ngày trước)
heaventadmàn hình lớn hơn, thiết kế sang trọng hơn(4.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO Shift 4G (Knight / Speedy)
đại diện cho
EVO Shift 4G
vsT-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
đại diện cho
myTouch 4G
H
Hãng sản xuấtHTCvsT-MobileHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7630 (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.6inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY Keyboard
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ150giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước117 x 60 x 16 mmvs-Kích thước
D

Đối thủ