Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn myTouch 4G (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình và kiểu dáng đều vượt trội hơn hẳn(3.724 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt, màn hình lớn, quá tuyệt vời(3.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (7 ý kiến)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.091 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.206 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.339 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn thiết kế cứng cáp sành điệu, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.339 ngày trước)
hakute6thanh mảnh và hiện đại hơn, điện năng tiêu thụ ít, không gây nóng màn hình(3.505 ngày trước)
hongnhungminimartgiá tốt, nhiều tính năng, thiết kế khá ổn(4.329 ngày trước)
thampham189Giá rẻ, tích hợp nhiều tính năng, thiết kế ổn(4.449 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD) đại diện cho myTouch 4G | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | T-Mobile | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 1700 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | - | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
EVO Shift 4G vs myTouch 4G |
Desire Z vs myTouch 4G |
Cliq 2 vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Motorola DEFY vs myTouch 4G |
Galaxy S vs myTouch 4G |
DROID 3 vs myTouch 4G |
HTC Desire HD vs myTouch 4G |
HTC EVO vs myTouch 4G |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |