Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn myTouch 4G hay FLIPSIDE MB508, myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn myTouch 4G hay FLIPSIDE MB508 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
myTouch 4G
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FLIPSIDE MB508
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
2
10
myTouch 4G
FLIPSIDE MB508

So sánh về giá của sản phẩm

T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn myTouch 4G (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình và kiểu dáng đều vượt trội hơn hẳn(3.724 ngày trước)
luanlovely6cấu hình tốt, màn hình lớn, quá tuyệt vời(3.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (7 ý kiến)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.091 ngày trước)
hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(3.206 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.339 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn thiết kế cứng cáp sành điệu, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.339 ngày trước)
hakute6thanh mảnh và hiện đại hơn, điện năng tiêu thụ ít, không gây nóng màn hình(3.505 ngày trước)
hongnhungminimartgiá tốt, nhiều tính năng, thiết kế khá ổn(4.329 ngày trước)
thampham189Giá rẻ, tích hợp nhiều tính năng, thiết kế ổn(4.449 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

T-Mobile myTouch 4G (myTouch HD)
đại diện cho
myTouch 4G
vsMotorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
H
Hãng sản xuấtT-MobilevsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsTI OMAP 3410 (720 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs150MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1170mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs145gTrọng lượng
Kích thước-vs109.5 x 57.5 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ