Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L26 hay Canon A1300, Nikon L26 vs Canon A1300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L26 hay Canon A1300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon L26
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A1300
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
11
10
Nikon L26
Canon A1300

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L26
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L26 (6 ý kiến)
huongmuahe16độ nhạy sáng có nhiều mức độ để lựa chọn, màu sắc bắt mắt(3.017 ngày trước)
vljun142Fujifilm XP11 dùng hơi khó 1 tí nhưng nét hơn, đẹp hơn(3.455 ngày trước)
tramlikecai nay nhin tuyet hon rat nhieu tuy nhien gia hoi cao hon 1 ti(3.612 ngày trước)
hoacodongiá rẻ, màu đẹp, nhỏ gọn, thiết kế sang trọng(3.861 ngày trước)
vothiminhCó thương hiệu tốt, màn hình LCD lớn, độ nhạy sáng có nhiều mức độ để lựa chọn(4.238 ngày trước)
thienddmàu sắc đẹp, kiểu dáng đẹp, chụp ảnh cũng được, giá cả hợp túi tiền(4.318 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A1300 (5 ý kiến)
DogiadungnhatbanVẻ ngoài hơi đồ sộ so với các kiểu máy di lịch, tuy nhiên điểm cộng lại là chất lượng hình ảnh(3.032 ngày trước)
hakute6thiết kế gọn và giá cả hợp lý, màu sắc tốt hơn(3.609 ngày trước)
soncadoCanon chụp ảnh rõ nét, sáng hơn Nikon. Canon là nhãn hiệu nổi tiếng trên thế giới(3.990 ngày trước)
lephong0209chất lượng và thương hiệu luôn đi đầu nên tôi quyết định chọn sản phẩm này(4.460 ngày trước)
lephuong1311đơn giản vì tôi thích sản phẩm này vì nó được khẳng định trên toàn cầu(4.460 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L26
đại diện cho
Nikon L26
vsCanon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A1300
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera164gvs174gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 60 x 29 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 130 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F6.5vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ