Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm W1 hay DXG DXG-018 3D, Fujifilm W1 vs DXG DXG-018 3D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm W1 hay DXG DXG-018 3D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix REAL 3D W1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
DXG DXG-018 3D
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm W1 (1 ý kiến)
anhbi06Fujifilm W1 thiết kế đẹp, flash tốt, chụp hình trong buổi tối rất rõ(4.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DXG DXG-018 3D (1 ý kiến)
doandacletôi thích kiểu dáng lạ và cá tính, chất lươnmg ảnh đưa ra cũng tốt(4.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix REAL 3D W1
đại diện cho
Fujifilm W1
vsDXG DXG-018 3D
đại diện cho
DXG DXG-018 3D
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Real 3D SeriesvsDXG USAHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs1.4 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera260gvs63gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123.6 (W) x 68 (H) x 25.6 (D) mmvs122 x 21 x 49 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)42vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD x2vs1/9" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs1.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / Equivalent to 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)vsISO 100Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.3 - 18.9mm, equivalent to 35.0 - 105.0mm on a 35mm cameravsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Wide: F3.7 / F5 / F8, Telephoto: F4.2 / F5.6 / F9vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4sec. - 1/1000secvs1/20 ~ 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.7xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vs40GBHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ