Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm W1 (1 ý kiến)
anhbi06Fujifilm W1 thiết kế đẹp, flash tốt, chụp hình trong buổi tối rất rõ(4.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DXG DXG-018 3D (1 ý kiến)
doandacletôi thích kiểu dáng lạ và cá tính, chất lươnmg ảnh đưa ra cũng tốt(4.463 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix REAL 3D W1 đại diện cho Fujifilm W1 | vs | DXG DXG-018 3D đại diện cho DXG DXG-018 3D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Real 3D Series | vs | DXG USA | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 1.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 260g | vs | 63g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123.6 (W) x 68 (H) x 25.6 (D) mm | vs | 122 x 21 x 49 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 42 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD x2 | vs | 1/9" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) | vs | ISO 100 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.3 - 18.9mm, equivalent to 35.0 - 105.0mm on a 35mm camera | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Wide: F3.7 / F5 / F8, Telephoto: F4.2 / F5.6 / F9 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4sec. - 1/1000sec | vs | 1/20 ~ 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.7x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 40GB | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm W1 vs Samsung MV800 |
Fujifilm W1 vs Olympus SZ-11 |
Fujifilm W1 vs Panasonic DMC-FX77 |
Fujifilm W1 vs Pentax Optio 230 |
Fujifilm W1 vs Vivitar T135 |
Fujifilm W1 vs Olympus SP-810UZ |
Fujifilm W1 vs Leica V-Lux 30 |
Fujifilm W1 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Fujifilm W1 vs Fujifilm JZ510 |
Olympus TG-810 vs Fujifilm W1 |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 |
Olympus SZ-20 vs Fujifilm W1 |
Fujifilm JZ510 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D |
Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SP-810UZ vs DXG DXG-018 3D |
Vivitar T135 vs DXG DXG-018 3D |
Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FX77 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SZ-11 vs DXG DXG-018 3D |
Samsung MV800 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus TG-810 vs DXG DXG-018 3D |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |