Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm JZ510 hay DXG DXG-018 3D, Fujifilm JZ510 vs DXG DXG-018 3D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm JZ510 hay DXG DXG-018 3D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm JZ510
( 0 người chọn )
vs
DXG DXG-018 3D
( 0 người chọn )
Fujifilm JZ510
DXG DXG-018 3D

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix JZ510
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
DXG DXG-018 3D
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix JZ510
đại diện cho
Fujifilm JZ510
vsDXG DXG-018 3D
đại diện cho
DXG DXG-018 3D
T
Hãng sản xuấtFujiFilm J SeriesvsDXG USAHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs1.4 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera147gvs63gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 57 x 29 mmvs122 x 21 x 49 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/9" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs1.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsISO 100Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 280 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/20 ~ 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vs40GBHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ