Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST550 (TL225) hay Sony DSC-WX350, Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST550 (TL225) hay Sony DSC-WX350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST550 (TL225)
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-WX350
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Samsung ST550 (TL225)
Sony DSC-WX350

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ST550 (TL225)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-WX350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST550 (TL225) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (3 ý kiến)
heou1214Công nghệ Wi-Fi sẽ cho phép bạn sử dụng smartphone của bạn như một điều khiển từ xa(3.054 ngày trước)
thienbao2011Một ống kính Sony G 24-1200mm với zoom quang 20x và một bộ cảm biến 18 triệu điểm ảnh.(3.091 ngày trước)
shopngoctram69hai máy màu đen ko ai chọn nhưng tôi chọn máy này(3.379 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ST550 (TL225)
đại diện cho
Samsung ST550 (TL225)
vsSony Cybershot DSC-WX350
đại diện cho
Sony DSC-WX350
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera187gvs137gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 60 x 19 mmvs96.0 x 54.9 x 25.7mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 124 mmvs27-540mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.9vsF3.5 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Button Cells
• Chuyên dụng
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ