Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ30 hay Canon HF R21, Sony HDR-PJ30 vs Canon HF R21

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ30 hay Canon HF R21 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ30V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon iVIS HF R21
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ30 (1 ý kiến)
binhgl4321sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(4.361 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon HF R21 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ30V
đại diện cho
Sony HDR-PJ30
vsCanon iVIS HF R21
đại diện cho
Canon HF R21
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
ModelHDR-PJ30VvsHF R21Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOSvs1/4.8 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs2.07 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.9mm - 34.8mmvs41,2-824mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs400xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1 / 8-1 / 1000vs1/2000 secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• WAV
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• GPS
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5mm x 64.5mm x128mmvs60x61x121 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)345vs270Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ