Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R21 hay Sony DCR-SR85, Canon HF R21 vs Sony DCR-SR85

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R21 hay Sony DCR-SR85 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon iVIS HF R21
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam Camcorder DCR-SR85E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R21 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR85 (6 ý kiến)
casinggiá rẻ mà chất lượng lại tốt. ^^(3.609 ngày trước)
camvanhonggiaChỉ có thể là Sony DCR-SR85 thôi nhé. Giá rẻ hơn đến cả triệu mà chất lượng không kém(3.853 ngày trước)
vinaholidaysChỉ có thể là Sony DCR-SR85 thôi nhé. Giá rẻ hơn đến cả triệu mà chất lượng không hề kém.(3.975 ngày trước)
thaitabumẫu mã phong cách xì teen, chất lượng hình ảnh sắc xảo rỏ nét, độ phân giải rất cao, chụp xa rất rỏ nét.(4.188 ngày trước)
vyolet_lovehình ảnh nét, rõ ràng, giá cả phù hợp(4.193 ngày trước)
amaytinhbanghn5tohieuNếu chọn máy quay thì sony là đỉnh nhất rồi, zoom ảnh số lên tới 2000x và zoom quang 25x(4.197 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon iVIS HF R21
đại diện cho
Canon HF R21
vsSony Handycam Camcorder DCR-SR85
đại diện cho
Sony DCR-SR85
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R21vsDCR-SR85Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4.8 CMOSvs1/6" Advanced HAD™ CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.07 Megapixelsvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)41,2-824mmvs2.5 - 62.5mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• WAV
vs
• MPEG
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs60GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x61x121 mmvs76.3x76.6x112.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ