Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R21 hay Sony HDR XR550, Canon HF R21 vs Sony HDR XR550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R21 hay Sony HDR XR550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon iVIS HF R21
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR XR550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R21 (2 ý kiến)
nhoangoanhmẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng.(3.970 ngày trước)
thuytrang357giá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình hơn(4.339 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR XR550 (2 ý kiến)
camvanhonggiamẫu mã, kiểu dáng đẹp, gọn gàng, các chức năng linh động, dễ sử dụng(3.856 ngày trước)
nongdinhque11sony màn hình rộng , độ phân giải màn lớn hơn canon(4.158 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon iVIS HF R21
đại diện cho
Canon HF R21
vsSony Handycam HDR XR550
đại diện cho
Sony HDR XR550
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R21vsSony HDR XR550Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4.8 CMOSvs1/2.88 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.07 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)41,2-824mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs10xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs120xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• WAV
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x61x121 mmvs37 x 29.8 x 26.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ