Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 3 hay FPT Tablet II, Apple Ipad 3 vs FPT Tablet II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 3 hay FPT Tablet II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 3
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet II
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
14
5
Apple Ipad 3
FPT Tablet II

So sánh về giá của sản phẩm

Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
FPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (11 ý kiến)
thuan_tvmàn hình kích thước 9,7 inch nhưng độ phân tăng gấp 4 lần lên 2.045 x 1.536 pixel(3.024 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiamáy mượt hình ảnh trung thực rất thời trang(3.090 ngày trước)
kinhdoanhdlcmàn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh , dep, sac net(3.446 ngày trước)
nguyen_nghiamình chọn dòng này vì thich thuong hiệu apple(3.450 ngày trước)
nijn12cấu hình cao, chạy mượt, cảm ứng nhạy(3.467 ngày trước)
lghfurnitureVẫn giữ nguyên thiết kế của iPad 2, iPad 3 dày hơn một chút và cũng nặng hơn 1 chút(3.643 ngày trước)
hakute6tuy 2 cái ngang bằng nhau nhưng nó đẹp hơn,gọn hơn, dành cho game thủ(3.722 ngày trước)
hoccodon6chất lượng rất tốt,nhẹ, pin rất bền, giá lại tương đối hợp lý(3.797 ngày trước)
congtybfcFPT dù có thế hệ thứ mấy củng là đi sao chép lại .(3.805 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng hợp thời trang và chuột dễ sử dụng hơn(3.861 ngày trước)
kimdung_it90Chọn ipad 3 hình ảnh vô cùng sắc nét lướt mạng tốt(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet II (2 ý kiến)
tramlikekiểu dáng máy rất đẹp, loa tốt, giá thành hợp lý(3.590 ngày trước)
hoacodonMàn hình rộng, phân giải cao,giá tốt.(3.871 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
vsFPT Tablet II (Qualcomm MSM 7227 0.8GHz, 512MB RAM, 115MB SSD, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model
đại diện cho
FPT Tablet II
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A5X (dual core)vsQualcomm MSM 7227Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs800MhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs115MBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
vsĐọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store
Lịch âm dương, từ điển
Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4250mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs197 x 120 x 13.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ