Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB30F hay Cybershot DSC-WX220, Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB30F hay Cybershot DSC-WX220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB30F
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Cybershot DSC-WX220
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Samsung WB30F
Cybershot DSC-WX220

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB30F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB30F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Ghi những bộ phim và hình ảnh chi tiết vượt bật đạt tương phản cực cao thậm chí là ở nơi thiếu sáng.(3.085 ngày trước)
thienbao2011cảm biến Exmor R™ CMOS, giờ đây bạn có thể đạt được hình ảnh độ nét cao mà không bị nhiễu trong bất kỳ điều kiện chụp ảnh nào với máy ảnh KTS Sony DSC-WX220(3.108 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB30F
đại diện cho
Samsung WB30F
vsSony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 58 x 17 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 240 mmvs4.45 - 44.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F6.3vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ