Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-ZS19, Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-ZS19 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot DSC-WX220
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-ZS19
( 0 người chọn )
4
0
Cybershot DSC-WX220
Lumix DMC-ZS19

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Panasonic Lumix DMC-ZS19
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 với hỗ trợ WiFi và NFC(3.078 ngày trước)
thienbao2011việc chuyển tải các hình ảnh của bạn đến điện thoại tương thích Wi-Fi hoặc NFC hoặc thiết bị lưu trữ là một việc dễ dàng.(3.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-ZS19 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
vsPanasonic Lumix DMC-ZS19
đại diện cho
Lumix DMC-ZS19
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐang chờ cập nhậtMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.3 x 52.4 x 21.6mmvs104.9 x 58.9 x 28.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs77Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvsMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80-12800vsAuto 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.45 - 44.5 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.3 - 6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs40×Optical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• MPO
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ