Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot ELPH 135 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Thông qua khả năng xử lý tốc độ cao. Để mang đến hình ảnh sống động hơn và như thật bằng độ phân giải cao(3.072 ngày trước)
thienbao2011Bộ xử lý hình ảnh mới BIONZ X™ của máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 với tốc độ cao tái tạo cấu trúc và chi tiết như mắt nhìn thấy(3.095 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot ELPH 135 đại diện cho PowerShot ELPH 135 | vs | Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 127g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.2 x 54.3 x 22.1mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-1600 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0-40.0mm | vs | 4.45 - 44.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1-1/2000 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
PowerShot ELPH 135 vs Coolpix S3600 |
PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 150 IS |
PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 140 IS |
PowerShot ELPH 135 vs FinePix XP70 |
Sony DSC-WX50 vs PowerShot ELPH 135 |
Samsung WB30F vs PowerShot ELPH 135 |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
Coolpix S2800 vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 135 |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 |
Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 135 |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 135 |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |