Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (4 ý kiến)
doandacleảnh sắc net, kiểu dáng gọn và đẹp, thời trang, thể hiện đẳng cấp(4.531 ngày trước)
traibanslOlympus 7010 chup anh net hon truot dep hon(4.604 ngày trước)
anhdung2111chup ro net lam cai nay dang xai rat okie(4.606 ngày trước)
kdtvcomgroup55Olympus 7010 chup anh net hon truot dep hon(4.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (1 ý kiến)
thuhuynh154mau tim cua may co dien nhung rất sang trong(4.592 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010) đại diện cho Olympus 7010 | vs | Fujifilm Finepix Z300 đại diện cho Fujifilm Z300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | FujiFilm Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xám | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 155g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.5mm x 55.7mm x 26.2mm | vs | 92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 36 | vs | 31 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography) | vs | f = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f3.0 (W) / f5.9 (T) | vs | F3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode) | vs | 1 / 4 sec to 1 / 1000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.1x | vs | 5.4x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • IRDA (hồng ngoại) • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus 7010 vs Canon A2000 IS |
Olympus 7010 vs Olympus FE-5020 |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z70 |
Olympus 7010 vs Nikon S4000 |
Olympus 7010 vs Canon E1 |
Olympus 7010 vs Nikon P50 |
Olympus 7010 vs Nikon S60 |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Kodak M380 |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z10fd |
Olympus 7010 vs Pentax I-10 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Olympus 7010 |
Canon A3000 IS vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus 7010 |
Samsung ES75 vs Olympus 7010 |
Samsung ST70 vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W570 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus 7010 |
Nikon S3000 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus 7010 |
Nikon L20 vs Olympus 7010 |
Samsung ES70 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W350 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M380 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z10fd |
Fujifilm Z300 vs Pentax I-10 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
Fujifilm Z300 vs Kodak Z915 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Fujifilm Z300 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Fujifilm Z300 vs KODAK SLICE Nickel |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 |
Fujifilm Z300 vs Canon A2200 |
Fujifilm Z300 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M590 |
Fujifilm Z300 vs Sony DSC-W530 |
Fujifilm Z300 vs Casio EX-Z800 |
Fujifilm Z300 vs Samsung PL120 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Nikon S60 vs Fujifilm Z300 |
Nikon P50 vs Fujifilm Z300 |
Canon E1 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm Z300 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z300 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z300 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ES75 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ST70 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z300 |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z300 |
Nikon L20 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ES70 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |