Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus 7010 hay Fujifilm Z300, Olympus 7010 vs Fujifilm Z300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus 7010 hay Fujifilm Z300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (4 ý kiến)
doandacleảnh sắc net, kiểu dáng gọn và đẹp, thời trang, thể hiện đẳng cấp(4.531 ngày trước)
traibanslOlympus 7010 chup anh net hon truot dep hon(4.604 ngày trước)
anhdung2111chup ro net lam cai nay dang xai rat okie(4.606 ngày trước)
kdtvcomgroup55Olympus 7010 chup anh net hon truot dep hon(4.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (1 ý kiến)
thuhuynh154mau tim cua may co dien nhung rất sang trong(4.592 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010)
đại diện cho
Olympus 7010
vsFujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs155gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.5mm x 55.7mm x 26.2mmvs92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)36vs31Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography)vsf = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f3.0 (W) / f5.9 (T)vsF3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode)vs1 / 4 sec to 1 / 1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.1xvs5.4xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ